Khi muốn diễn tả một hành động mà chủ thể trong câu nhất quyết, quyết liệt làm điều gì đó thì ta sẽ dùng cấu trúc Insist. Hôm nay, https://thanhtay.edu.vn/ sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc Insist. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính:
1. Insist nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, insist là một động từ mang nghĩa nhấn mạnh, nhất quyết, đòi hỏi (làm việc gì đó), thể hiện một nhu cầu mạnh mẽ hoặc ý kiến vững chắc, thậm chí là khi có người khác không đồng ý với ý kiến của người nói.
Ví dụ:
- He insisted on waiting for her until she came.
Anh ấy khăng khăng đợi cô ấy cho đến khi cô ấy đến. - The teacher insisted on Adam’s ability to learn.
Cô giáo khẳng định rằng sự thông minh của Adam trong học tập - My father insists that he do all the housework today.
Bố tôi nhấn mạnh rằng ông ấy sẽ làm toàn bộ việc nhà ngày hôm nay. - Why do you insist on that possibility?
Tại sao bạn quả quyết về khả năng đó? - They insisted that all swear words be deleted from the book.
Họ nhất quyết muốn rằng tất cả từ chửi thề phải được xóa khỏi sách. - She insisted on waiting for him until he came.
Cô ta nhất định đợi chờ anh ấy cho tới khi anh ấy đến. - The manager insisted on John’s ability to learn.
Người quản lý nhấn mạnh (tin rằng) khả năng học hỏi của John. - My daughter insists that she does all the housework today.
Con gái tôi nhấn mạnh rằng con bé sẽ làm tất cả mọi việc nhà trong ngày hôm nay.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS của Thành Tây tại https://thanhtay.edu.vn/khoa-hoc-ielts/
2. Cấu trúc insist và cách dùng
Cấu trúc insist có hai cách dùng trong tiếng Anh, đó là insist on và insist that. Khi câu có hai chủ ngữ khác nhau tức là có 2 mệnh đề, ta nhất định phải dùng insist that thì mới biểu thị được rõ nghĩa.
Tùy vào từng ngữ cảnh của câu, ta sẽ dịch và hiểu câu văn với cấu trúc insist sao cho hợp lý nhất. Điều này có thể được luyện tập nhanh nhất bằng cách tiếp xúc nhiều với tiếng Anh, như xem phim tiếng Anh, nghe nhạc,…
2.1. Cấu trúc và cách dùng của Insist on
“Insist on” sẽ được sử dụng khi ta muốn nói chủ thể khăng khăng yêu cầu điều gì đó xảy ra hoặc nhấn mạnh vào ai đó đồng ý làm điều gì đó.
Cấu trúc: Subject + insist + on + Object + V-inf
Hoặc: Subject + insist + on + doing + something
Ví dụ:
- John insisted on the necessity of learning English.
John nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Anh. - He insisted on his innocence.
Anh ta khăng khăng rằng anh ta vô tội. - I wanted to stay behind but Cuong insisted on me going in front.
Tôi đã muốn đi sau rồi nhưng Cường cứ nhất quyết rằng tôi cần đi phía trước. - My brother insisted on driving me to that party.
Anh trai tôi khăng khăng đòi đưa tôi đến bữa tiệc đó. - She insisted on seeing her lawyer.
Cô ấy khăng khăng đòi gặp luật sư của mình. - The authority insisted on people wearing masks.
Chính quyền nhấn mạnh tất cả người dân phải đeo khẩu trang. - Did you insist on the fact that you bought this table?
Bạn có quả quyết rằng bạn mua chiếc bàn này chứ? - Hong insisted on me being her bridesmaid.
Hồng thiết tha muốn tôi làm phù dâu cho cậu ấy. - She’s 90 now, but she will insist on doing all her housework.
Bà ấy năm nay đã 90 tuổi, nhưng cô ấy sẽ khăng khăng làm tất cả công việc nhà của cô ấy. - I wonder if he knew the total amount, would he insist on doing that anymore.
Không biết liệu cậu ấy có còn khăng khăng như vậy lúc nhìn thấy tổng chi phí nữa không.
2.2. Cấu trúc và cách dùng của Insist that
Chúng ta sẽ sử dụng “Insist that” khi một người nói điều gì đó nhưng người khác không thực sự tin họ, vì vậy họ nói nó mạnh mẽ hơn để nhấn mạnh rằng những gì họ nói là thực sự đúng sự thật. Hoặc có thể dùng insist that để quả quyết, nhấn mạnh ai làm gì.
Cấu trúc: Insist that someone do something (Insist + S + V-inf)
Ví dụ:
- I had a cold yesterday. I said I could stay at work, but my boss insisted that I go home.
Hôm qua tôi bị cảm. Tôi nói tôi có thể ở lại làm việc, nhưng ông chủ của tôi nhất quyết bắt tôi phải về nhà. - My family has some strange rules that were imposed by our mom.
Nhà tôi có những luật lệ do mẹ tôi đặt ra mà rất là kỳ cục luôn. - She insists that we not use TV on Sunday, to have more “family quality time”.
Mẹ tôi còn nhất quyết rằng cả nhà sẽ không xem TV vào chủ nhật, để có nhiều thời gian cho gia đình hơn. - Do you insist that Jack do nothing wrong?
Bạn có quả quyết rằng Jack không làm gì sai không? - The kid insisted that his father stay at home.
Cậu bé khăng khăng đòi bố của cậu ta ở nhà. - Eve’s boyfriend got really drunk at the party, but she insists that he doesn’t usually do that.
Bạn trai của Eve thực sự say trong bữa tiệc, nhưng cô ấy khẳng định rằng anh ấy không thường làm vậy. - Susan insists that his young brother not break a car.
Susan khăng khăng rằng em trai cô ta không làm hỏng chiếc ôtô.
Lưu ý: Động từ luôn ở dạng nguyên thể trong cấu trúc insist, không phân biệt chủ ngữ hay thì trong câu.
Tuy nhiên trong văn nói, đặc biệt với thì quá khứ và động từ to be, mệnh đề that cũng thường được chia theo quá khứ.
Cấu trúc: Insist + that + S + V
Ví dụ:
- He insisted (that) Greenland had to be full of trees.
Cậu ấy cứ khăng khăng rằng đảo Greenland phải toàn là cây. - Paul still insists (that) he did nothing wrong.
Paul vẫn cho rằng anh ấy đã không làm gì sai. - He insisted (that) Iceland had nothing but ice.
Cậu ấy cứ khăng khăng rằng đảo Iceland thì chỉ có băng với tuyết ở đó thôi. - He insisted (that) India was in South America because “the natives are Indians”.
Cậu ấy cứ khăng khăng rằng Ấn Độ nằm ở Nam Mỹ vì “người bản địa ở đó đều là Indian (người da đỏ)”.
2.3. Cấu trúc cách dùng của insist upon
Ngoài cách kết hợp với giới từ on, cấu trúc insist cũng có thể kết hợp với giới từ upon và giữ nguyên ý nghĩa.
Cấu trúc: Insist + upon + N/V-ing
Ví dụ
- Oanh insisted upon using Iphone instead of using Samsung.
Oanh nhất quyết dùng “instead on” thay vì dùng “upon”. - Hong insisted upon drinking at least one cup of bubble tea every day.
Hồng nhất quyết phải uống ít nhất một cốc trà sữa một ngày.
Tham khảo thêm về cấu trúc It’s time, cấu trúc keep up with, cấu trúc make
3. Bài tập với cấu trúc insist
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) cho những câu sau
- He insists on _____ buying this new Iphone.
A. goes B. going C. to go D. went - They insisted she _____ the party.
A. attended B. attends C. to attend D. attend - Khiem insists ______ you.
A. to see B. in seeing C. on seeing D. seen - Why do you insist that Jennie _____ this cake?
A. make B. makes C. making D. made - I insist that I ______ innocent.
A. be B. am C. was D. have been - He insists _____ going to the zoo.
A. at B. in C. to D. on - We insist _____ we love this movie.
A. there B. this C. that D. there - If you ______, I’ll have another drink.
A. insist B. insists C. insisted D. have insisted - The doctor insisted that Nam ______ in bed.
A. stay B. stays C. stayed D. had stayed - Hieu’s wife insisted ______ his taking her to Paris.
A. in B. on C. at D. from
Bài tập 2: Đặt câu với cấu trúc insist
- Bạn có nhất quyết rằng tất cả vấn đề đều là của bạn không?
- Người trưởng nhóm quả quyết rằng đã có điều gì xấu xảy ra.
- Chúng tôi khăng khăng đòi đi biển tháng tới.
- Họ nhất quyết tham gia cuộc thi này mặc dù họ chưa luyện tập nhiều.
- Tôi muốn sống ở thành phố, nhưng bố mẹ tôi khăng khăng sẽ tới một thị trấn nhỏ ở miền quê.
Đáp án
Bài tập 1
- B
- D
- C
- A
- B
- D
- C
- A
- A
- B
Bài tập 2
- Do you insist that the problems are/be all yours?
- The leader insisted that something bad happened/ happen.
- We insisted on going to the beach this month.
- They insist on joining this competition though they don’t practice much.
- I want to live in the city, but my parents insist on coming to a small town in the countryside.
Hy vọng phần tổng hợp về cấu trúc insitst trên đây sẽ hữu ích với bạn. Mọi kiến thức về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, cũng như những mẹo học tiếng Anh cơ bản đều được tổng hợp trên chuyên mục Học IELTS của thanhtay.edu.vn, hãy truy cập thường xuyên để cùng học tiếng Anh nhé!